Phiên âm : cùn guǐ.
Hán Việt : thốn quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻極短的時間。唐.賈島〈答王參〉詩:「寸晷不相待, 四時互如競。」也作「寸陰」。